STT |
Mã thủ tục |
Tên TTHC |
Số, ký hiệu, ngày tháng, năm của Quyết định công bố |
Cấp thực hiện |
Thời gian giải quyết |
Ghi chú |
|||||||||
Cấp tỉnh |
Cấp huyện |
Liên thông |
|||||||||||||
I |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN: 10 thủ tục |
||||||||||||||
01 |
2.002173.000.00.00.H30
|
Quyết định số 2264/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 |
X |
|
Liên Thông |
25 ngày
|
30 ngày giảm 5 còn 25 (QĐ 2264 ngày 29/12/2023) |
|
|||||||
02 |
1.005436.000.00.00.H30 |
Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản |
Quyết định số 715/QĐ-UBND ngày 04/5/2019 |
X |
|
|
02 ngày |
|
|
||||||
03 |
1.005437.000.00.00.H30 |
Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công |
Quyết định số 715/QĐ-UBND ngày 04/5/2019 |
X |
|
|
02 ngày |
|
|
||||||
04 |
1.006218.000.00.00.H30 |
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
14 ngày
|
|
|
||||||
05 |
1.006219.000.00.00.H30
|
Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
120 ngày: Sở TC 30 ngày; UB: 120 ngày |
|
|
||||||
06 |
1.006220.000.00.00.H30
|
Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp,chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
120 ngày: Sở TC 30 ngày; UB: 120 ngày
|
|
|
||||||
07 |
1.011769.000.00.00.H30 |
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng |
Quyết định số 1448/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 |
|
|
|
75 ngày |
|
|
||||||
08 |
3.000257.000.00.00.H30 |
Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước |
Quyết định số 1127/QĐ-UBND ngày 31/7/2024 |
|
|
|
|
|
|
||||||
II |
LĨNH VỰC TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP: 02 thủ tục |
||||||||||||||
09 |
1.007623.000.00.00.H30 |
Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị thuộc địa phương |
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 16/6/2017 |
|
|
P.NS Liên Thông |
10 ngày STC: 8; UB: 2 |
|
|
||||||
10 |
3.000214.000.00.00.H30 |
Xử lý miễm lãi các khoản lãi chậm nộp của Quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp |
Quyết định số 1448/QĐ-UBND ngày 21/8/2023 |
|
|
|
30 ngày |
|
|
||||||
III |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ GIÁ: 01 thủ tục |
|
|||||||||||||
11 |
1.012744.000.00.00.H30 |
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
Quyết định số 1199/QĐ-UBND ngày 19/8/2024 |
|
|
|
90 ngày |
|
|